Thực đơn
AZERTY AZERTY trên máy tính hiện đại² | & | é | " | ' | ( | - | è | _ | ç | à | ) | = | |
a | z | e | r | t | y | u | i | o | p | ^ | $ | ||
q | s | d | f | g | h | j | k | l | m | ù | * | ||
< | w | x | c | v | b | n | , | ; | : | ! |
Một số nút có thể cho ra kết quả khác trên một số bàn phím.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 0 | ° | + | ||
A | Z | E | R | T | Y | U | I | O | P | ¨ | £ | ||
Q | S | D | F | G | H | J | K | L | M | % | µ | ||
> | W | X | C | V | B | N | ? | . | / | § |
Một số nút có thể cho ra kết quả khác trên một số bàn phím. Nhấn nút Caps-lock, sau đó gõ các phím không cùng lúc với Shift cũng cho ra kết quả giống như trên ở đa số phím.
~ | # | { | [ | | | ` | \ | ^ | @ | ] | } | |||
€ | ¤ | ||||||||||||
Một số nút có thể cho ra kết quả khác trên một số bàn phím.
Nhấn nút ^¨ (nằm giữa pPþ và $£¤, tương đương nút [{ trên QWERTY) sau đó nhấn một trong a, e hay o sẽ được â, ê hay ô.
Nhấn shift cùng lúc với ^¨ sau đó nhấn một trong i, e để được ï, ë.
Thực đơn
AZERTY AZERTY trên máy tính hiện đạiLiên quan
AZERTYTài liệu tham khảo
WikiPedia: AZERTY http://www.iclve.com/frenchclve/sabircyber/arobase... http://www.archivesnationales.culture.gouv.fr http://www.archivesnationales.culture.gouv.fr/camt...